Có 2 kết quả:

石斑魚 shí bān yú ㄕˊ ㄅㄢ ㄩˊ石斑鱼 shí bān yú ㄕˊ ㄅㄢ ㄩˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) grouper (Portuguese: garoupa)
(2) also called 鮨
(3) Epinephelinae (subfamily of Serranidae, fish family including grouper)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) grouper (Portuguese: garoupa)
(2) also called 鮨
(3) Epinephelinae (subfamily of Serranidae, fish family including grouper)

Bình luận 0